![](img/dict/02C013DD.png) | ['blækənd'wait] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức vẽ mực đen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phim đen trắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ảnh đen trắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in black and white |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải được viết hoặc in ấn rõ ràng; trên giấy trắng mực đen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I want the contract in black and white |
| tôi muốn có bản hợp đồng giấy trắng mực đen |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tính chất tuyệt đối (đúng hẳn hoặc sai hẳn; rõ ràng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to see/view the issue in black and white |
| nhìn thấy kết quả rõ ràng |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ti vi, ảnh...) không có màu nào khác ngoài trắng, đen và hình màu xám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | black-and-white television |
| máy thu hình trắng đen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | black-and-white drawing/photography |
| bức vẽ/bức ảnh trắng đen |